Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cãi bướng cãi cọ cãi lẽ cãi lộn
cãi vã cũi cũng
cò cò cò cử cò con
cò cưa cò kè cò ke cò mồi
cò rò còi còi cọc còi xương
còm còm cọm còm cõi còm nhom
còn còn lại còn nữa còn như
còn trinh còn xơi còng còng cọc
có ích có ăn có điều
có của có chửa có chồng có hậu
có học có hiếu có khi có lẽ
có lý có mang có mặt có nghĩa
có nhân có tình có thai có thể
có tuổi có vẻ cóc cóc cách
cóc khô cóc nhảy cóc tía cói
cóng cóp cót két
cô đơn cô dâu cô hồn cô lập
cô nhi cô quạnh cô quả cô thôn
côi cút côn côn đồ côn trùng
công công an công ích công đoàn
công bố công chính công chúa công chúng
công danh công dân công giáo công hàm
công khai công lực công lý công luân
công luận công nghệ công nghiệp công nhân
công nhận công pháp công quĩ công tác
công thức công thương công trái công ty
công văn công xã công xuất công xưởng
cù lao cùi cùi chỏ
cùm cùn cùng cùng khổ
cùng tận cú pháp cú vọ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.